Phiên âm : zhǐ jīn.
Hán Việt : chỉ kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如今、現在。唐.李白〈蘇臺覽古〉詩:「只今惟有西江月, 曾照吳王宮裡人。」