VN520


              

只今

Phiên âm : zhǐ jīn.

Hán Việt : chỉ kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如今、現在。唐.李白〈蘇臺覽古〉詩:「只今惟有西江月, 曾照吳王宮裡人。」


Xem tất cả...